Có 2 kết quả:

江湖一点诀 jiāng hú yī diǎn jué ㄐㄧㄤ ㄏㄨˊ ㄧ ㄉㄧㄢˇ ㄐㄩㄝˊ江湖一點訣 jiāng hú yī diǎn jué ㄐㄧㄤ ㄏㄨˊ ㄧ ㄉㄧㄢˇ ㄐㄩㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) special technique
(2) trick of the trade
(3) knack

Từ điển Trung-Anh

(1) special technique
(2) trick of the trade
(3) knack